Ostensorium
volume
British pronunciation/ɒstˌɛnsˈɔːɹiəm/
American pronunciation/ɑːstˌɛnsˈoːɹiəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ostensorium"

Ostensorium
01

(Roman Catholic Church) a vessel (usually of gold or silver) in which the consecrated Host is exposed for adoration

word family

ostensorium

ostensorium

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store