Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ornithology
Các ví dụ
Ornithology, the study of birds, helps scientists understand avian behavior, migration patterns, and the ecological roles of birds in various habitats.
Điểu học, nghiên cứu về chim, giúp các nhà khoa học hiểu hành vi của chim, mô hình di cư và vai trò sinh thái của chim trong các môi trường sống khác nhau.
Advances in ornithology have led to better conservation strategies for endangered bird species and their habitats.
Những tiến bộ trong ngành điểu học đã dẫn đến các chiến lược bảo tồn tốt hơn cho các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.
Cây Từ Vựng
ornithologist
ornithology
ornitho



























