Orientating
volume
British pronunciation/ˈɔːɹi‍əntˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/ˈoːɹiəntˌeɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orientating"

orientating
01

positioning with respect to a reference system or determining your bearings physically or intellectually

word family

orient

orient

Verb

orientate

Verb

orientating

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store