Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Organelle
Các ví dụ
The nucleus, an organelle housing genetic material, regulates cell activities.
Nhân tế bào, một bào quan chứa vật liệu di truyền, điều chỉnh các hoạt động của tế bào.
Mitochondria, energy-producing organelles, generate ATP through cellular respiration.
Ty thể, các bào quan sản xuất năng lượng, tạo ra ATP thông qua hô hấp tế bào.



























