Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
organically
01
một cách hữu cơ
involving carbon compounds
02
một cách hữu cơ
as an important constituent
03
một cách hữu cơ (thể hiện sự tức giận)
feeling or showing anger
04
một cách hữu cơ, một cách tự nhiên
in a way related to the principles of organic growth, development, or organization
Các ví dụ
The community garden was designed organically, allowing plants to grow in a natural and sustainable manner.
Khu vườn cộng đồng được thiết kế một cách hữu cơ, cho phép cây cối phát triển một cách tự nhiên và bền vững.
The team collaboration evolved organically, fostering natural connections and partnerships.
Sự hợp tác của nhóm đã phát triển một cách hữu cơ, thúc đẩy các kết nối và quan hệ đối tác tự nhiên.
Cây Từ Vựng
organically
organic
organ



























