organically
or
ɔr
awr
ga
ˈgæ
nica
nɪk
nik
lly
li
li
British pronunciation
/ɔːɡˈænɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "organically"trong tiếng Anh

organically
01

một cách hữu cơ

involving carbon compounds
02

một cách hữu cơ

as an important constituent
03

một cách hữu cơ (thể hiện sự tức giận)

feeling or showing anger
04

một cách hữu cơ, một cách tự nhiên

in a way related to the principles of organic growth, development, or organization
example
Các ví dụ
The community garden was designed organically, allowing plants to grow in a natural and sustainable manner.
Khu vườn cộng đồng được thiết kế một cách hữu cơ, cho phép cây cối phát triển một cách tự nhiên và bền vững.
The team collaboration evolved organically, fostering natural connections and partnerships.
Sự hợp tác của nhóm đã phát triển một cách hữu cơ, thúc đẩy các kết nối và quan hệ đối tác tự nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store