accommodatingly
a
a
a
cco
ˈkɑ:
kaa
mmo
da
ˌdeɪ
dei
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/ɐkˈɒmədˌeɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accommodatingly"trong tiếng Anh

accommodatingly
01

một cách dễ dãi, sẵn lòng giúp đỡ

in a manner that is eager or willing to help or adapt to others' needs or wishes
example
Các ví dụ
She accommodatingly adjusted the schedule to fit everyone's availability.
Cô ấy dễ dãi điều chỉnh lịch trình để phù hợp với sự sẵn có của mọi người.
The waiter accommodatingly brought us extra napkins without being asked.
Người phục vụ tận tình mang thêm khăn ăn cho chúng tôi mà không cần được yêu cầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store