Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to orate
01
diễn thuyết, phát biểu dài
to speak formally and at length, especially in a public setting
Intransitive
Các ví dụ
The presidential candidates orated passionately about their visions during the debates.
Các ứng cử viên tổng thống đã diễn thuyết một cách say mê về tầm nhìn của họ trong các cuộc tranh luận.
Ancient Greek philosophers like Socrates were known to orate in public forums.
Các triết gia Hy Lạp cổ đại như Socrates được biết đến với việc diễn thuyết tại các diễn đàn công cộng.
Cây Từ Vựng
oration
orate



























