Orangutang
volume
British pronunciation/ˈɔːɹɐŋɡjˌuːtaŋ/
American pronunciation/ˈoːɹɐŋɡjˌuːɾæŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orangutang"

Orangutang
01

đười ươi

large long-armed ape of Borneo and Sumatra having arboreal habits
orangutang definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store