Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
optimally
01
một cách tối ưu, tối ưu
in the most effective or favorable way
Các ví dụ
By following a balanced diet and exercising regularly, individuals can maintain their health optimally.
Bằng cách tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn, các cá nhân có thể duy trì sức khỏe của mình một cách tối ưu.
The solar panels were positioned optimally to capture maximum sunlight throughout the day, increasing energy production.
Các tấm pin mặt trời được đặt tối ưu để thu được lượng ánh sáng mặt trời tối đa trong suốt cả ngày, làm tăng sản lượng năng lượng.
Cây Từ Vựng
optimally
optimal



























