Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Offender
Các ví dụ
The police apprehended the offender and took him into custody.
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ phạm tội và đưa anh ta vào trại giam.
Offenders who complete rehabilitation programs are less likely to reoffend.
Những người phạm tội hoàn thành chương trình phục hồi ít có khả năng tái phạm hơn.
Cây Từ Vựng
reoffender
offender
offend



























