Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oculomotor nerve
01
dây thần kinh vận nhãn, dây thần kinh vận động mắt chung
a cranial nerve responsible for controlling the movement of the eye muscles
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dây thần kinh vận nhãn, dây thần kinh vận động mắt chung