Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oblique triangle
/əblˈiːk tɹˈaɪæŋɡəl/
/əblˈiːk tɹˈaɪaŋɡəl/
Oblique triangle
01
tam giác xiên, tam giác không vuông
a triangle that does not have a right angle
Các ví dụ
I drew an oblique triangle with three slanted sides.
Tôi đã vẽ một tam giác xiên với ba cạnh nghiêng.
My kite, shaped like an oblique triangle, soared in the windy sky.
Con diều của tôi, có hình dạng tam giác xiên, bay lượn trên bầu trời đầy gió.



























