Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nymph
01
nymph, ấu trùng
a larva of an insect, such as a dragonfly, which does not change as it grows
Các ví dụ
Modern fantasy games might include nymphs as characters who offer quests or magical assistance to players.
Các trò chơi giả tưởng hiện đại có thể bao gồm nymph như những nhân vật cung cấp nhiệm vụ hoặc hỗ trợ phép thuật cho người chơi.
In some myths, nymphs are known for their enchanting beauty and are often pursued by gods or mortals.
Trong một số thần thoại, nymph được biết đến với vẻ đẹp mê hoặc và thường bị theo đuổi bởi các vị thần hoặc người phàm.
03
nữ thần, người phụ nữ trẻ đẹp quyến rũ
a voluptuously beautiful young woman



























