Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oak
Các ví dụ
The ancient oak tree stood majestically in the middle of the forest.
Cây sồi cổ thụ đứng sừng sững giữa khu rừng.
Oak wood is prized for its durability and is used in furniture, flooring, and construction.
Gỗ sồi được đánh giá cao vì độ bền và được sử dụng trong đồ nội thất, sàn nhà và xây dựng.
02
gỗ sồi, gỗ cây sồi
the hard durable wood of any oak; used especially for furniture and flooring



























