LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nutrify
/njˈuːtɹɪfˌaɪ/
/njˈuːtɹɪfˌaɪ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nutrify"
to nutrify
ĐỘNG TỪ
01
give nourishment to
word family
nutrify
nutrify
Verb
Ví dụ
Từ Gần
nutrient artery
nutrient agar
nutrient
nutria
nutmeg-yew
nutriment
nutrition
nutrition facts label
nutritional
nutritionally
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App