Nutria
volume
British pronunciation/njˈuːtɹiɐ/
American pronunciation/ˈnutɹiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nutria"

Nutria
01

nutria, chuột nước

aquatic South American rodent resembling a small beaver; bred for its fur
nutria definition and meaning

word family

nutria

nutria

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store