Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nutrition
01
dinh dưỡng, khoa học dinh dưỡng
the field of science that studies food and drink and their effects on the human body
Các ví dụ
Her passion for nutrition led her to pursue a career as a dietitian, helping others improve their health and well-being through proper nutrition.
Niềm đam mê của cô với dinh dưỡng đã dẫn cô đến với sự nghiệp là một chuyên gia dinh dưỡng, giúp đỡ người khác cải thiện sức khỏe và hạnh phúc thông qua dinh dưỡng hợp lý.
02
dinh dưỡng, thực phẩm
food that is essential to one's growth and health
Các ví dụ
Fruits and vegetables are essential components of a healthy diet, providing valuable nutrition and vitamins to nourish the body.
Trái cây và rau quả là thành phần thiết yếu của chế độ ăn uống lành mạnh, cung cấp dinh dưỡng quý giá và vitamin để nuôi dưỡng cơ thể.
As an athlete, he pays close attention to his nutrition, ensuring that his diet provides the fuel and nutrients needed for optimal performance.
Là một vận động viên, anh ấy rất chú ý đến dinh dưỡng của mình, đảm bảo rằng chế độ ăn uống cung cấp nhiên liệu và chất dinh dưỡng cần thiết cho hiệu suất tối ưu.
03
dinh dưỡng, sự nuôi dưỡng
(physiology) the organic process of nourishing or being nourished; the processes by which an organism assimilates food and uses it for growth and maintenance
Cây Từ Vựng
nutritional
nutritionist
nutrition
nutr



























