Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nutlike
01
giống hạt, có hình dạng và kích thước như hạt
resembling a nut in shape and size
Các ví dụ
The bread had a nutlike flavor from the walnuts added.
Bánh mì có vị hạt dẻ từ quả óc chó được thêm vào.
The cheese had a nutlike richness that complemented the wine.
Phô mai có một sự phong phú hạt dẻ bổ sung cho rượu.
Cây Từ Vựng
nutlike
nut



























