Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nuptial
01
hôn nhân, lễ cưới
relating to marriage or the wedding ceremony
Các ví dụ
The couple exchanged vows during their nuptial ceremony, surrounded by family and friends.
Cặp đôi trao đổi lời thề trong lễ hôn phối của họ, được bao quanh bởi gia đình và bạn bè.
After the nuptial ceremony, the newlyweds danced joyfully at their reception.
Sau lễ cưới, các cặp đôi mới cưới nhảy múa vui vẻ tại tiệc chiêu đãi của họ.
Cây Từ Vựng
postnuptial
prenuptial
nuptial



























