Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to nullify
01
hủy bỏ, vô hiệu hóa
to legally invalidate an agreement, decision, etc.
Các ví dụ
The judge decided to nullify the marriage due to fraudulent claims.
Thẩm phán quyết định hủy bỏ cuộc hôn nhân do những tuyên bố gian lận.
His appeal was successful, and the court nullified the earlier verdict.
Kháng cáo của anh ấy đã thành công, và tòa án đã hủy bỏ bản án trước đó.
02
hủy bỏ, vô hiệu hóa
make ineffective by counterbalancing the effect of
03
hủy bỏ, vô hiệu hóa
to counteract or neutralize the intended or anticipated effect of something
Các ví dụ
Increased awareness about the dangers of smoking helped nullify big tobacco's marketing campaigns aimed at youth.
Nhận thức ngày càng tăng về sự nguy hiểm của hút thuốc đã giúp vô hiệu hóa các chiến dịch tiếp thị của các công ty thuốc lá lớn nhắm vào giới trẻ.
Stricter background checks for guns may nullify some mass shooters' ability to obtain firearms legally.
Kiểm tra lý lịch chặt chẽ hơn đối với súng có thể vô hiệu hóa khả năng một số kẻ bắn súng hàng loạt có được súng hợp pháp.
Cây Từ Vựng
nullified
nullifier
nullify
null



























