Notifiable
volume
British pronunciation/nˈə‍ʊtɪfˌa‍ɪəbə‍l/
American pronunciation/nˈoʊɾɪfˌaɪəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "notifiable"

notifiable
01

phải báo cáo, cần thông báo

(of a disease or a crime) so chronic or serious that requires official notification and must be reported to the appropriate authorities

notifiable

adj

notify

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store