Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
North Pole
01
Bắc Cực, cực Bắc
the most northern part of the earth
Các ví dụ
Explorers have long been fascinated by the mysteries of the North Pole.
Các nhà thám hiểm từ lâu đã bị mê hoặc bởi những bí ẩn của Bắc Cực.
Santa Claus is said to live at the North Pole with his reindeer.
Người ta nói rằng ông già Noel sống ở Bắc Cực với những con tuần lộc của mình.



























