Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
normally
01
thông thường, bình thường
under regular or usual circumstances
Các ví dụ
She normally starts her day with a cup of coffee.
Cô ấy thường bắt đầu ngày mới với một tách cà phê.
The train normally arrives on time.
Tàu thường đến đúng giờ.
02
bình thường, thông thường
in a normal, healthy, or ordinary manner, without deviation
Các ví dụ
After the repair, the engine started running normally again.
Sau khi sửa chữa, động cơ lại bắt đầu hoạt động bình thường.
Despite the stress, her blood pressure remained normally within range.
Mặc dù căng thẳng, huyết áp của cô ấy vẫn bình thường trong phạm vi.
Cây Từ Vựng
normally
normal
norm



























