LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nonstop flight
/nˌɒnstˈɒp flˈaɪt/
/nˌɑːnstˈɑːp flˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonstop flight"
Nonstop flight
DANH TỪ
01
chuyến bay thẳng
, chuyến bay không dừng lại
a flight between two points that takes place without changing planes or stopping on the way
nonstop
nonstop flight
n
Ví dụ
She
prefers
nonstop flights
to
save
time
on
long
trips
.
We
booked
a
nonstop flight
from
New York
to
Los Angeles
to
save
time
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App