Tìm kiếm
Non compos mentis
/nˈɒn kəmpˈəʊz mˈɛntiz/
/nˈɑːn kəmpˈoʊz mˈɛntiz/
non compos mentis
01
không có khả năng tư duy, không bình thường
not sane or unable to think clearly
non compos mentis
adj
Tìm kiếm
không có khả năng tư duy, không bình thường
non compos mentis