Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nominee
Các ví dụ
The political party announced its presidential nominee for the upcoming election.
Đảng chính trị đã công bố ứng viên tổng thống của mình cho cuộc bầu cử sắp tới.
The nominee for Best Actor delivered a captivating performance in the film.
Người được đề cử cho Nam diễn viên xuất sắc nhất đã thể hiện một màn trình diễn hấp dẫn trong phim.



























