Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nincompoop
Các ví dụ
Despite his impressive resume, his actions in the meeting made him seem like a complete nincompoop.
Mặc dù có hồ sơ ấn tượng, nhưng hành động của anh ta trong cuộc họp khiến anh ta trông như một kẻ ngốc nghếch hoàn toàn.
She laughed at his silly mistakes and affectionately called him a nincompoop.
Cô ấy cười nhạo những sai lầm ngớ ngẩn của anh ta và âu yếm gọi anh ta là ngốc nghếch.



























