Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nine
01
chín, số chín
the number 9
Các ví dụ
The baseball team has nine players on the field at a time.
Đội bóng chày có chín cầu thủ trên sân cùng một lúc.
Look at the nine birds perched on the tree.
Hãy nhìn vào chín con chim đậu trên cây.
Nine
01
chín, lá bài chín
one of four playing cards in a deck with nine pips on the face
02
một đội các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, một nhóm các cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp
a team of professional baseball players who play and travel together



























