Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Newssheet
01
tờ thông tin, bản tin
a small and simple form of newspaper with only few pages
Các ví dụ
The local community center distributes a weekly newssheet to keep residents informed about upcoming events and news.
Trung tâm cộng đồng địa phương phân phát một tờ thông tin hàng tuần để giữ cho cư dân được thông báo về các sự kiện sắp tới và tin tức.
As part of our school project, we created a newssheet covering topics relevant to our classmates' interests and concerns.
Như một phần của dự án trường học, chúng tôi đã tạo ra một tờ báo bao gồm các chủ đề liên quan đến sở thích và mối quan tâm của các bạn cùng lớp.



























