Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Neurosurgeon
01
bác sĩ phẫu thuật thần kinh, nhà phẫu thuật thần kinh
a physician who specializes in performing surgical operations involving the nervous system, particularly the spinal cord and the brain
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bác sĩ phẫu thuật thần kinh, nhà phẫu thuật thần kinh