neurophysiology
neu
ˌnʊ
noo
ro
phy
fi
sio
ˈzɪɑ:
ziaa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/njˌuːɹəfˌɪzɪˈɒlədʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "neurophysiology"trong tiếng Anh

Neurophysiology
01

sinh lý học thần kinh, sinh lý hệ thần kinh

the branch of physiology concerning with the functioning of the nervous system
Wiki
example
Các ví dụ
The study of neurophysiology helps scientists understand how nerve cells communicate and how brain activity translates to behavior and cognition.
Nghiên cứu về sinh lý học thần kinh giúp các nhà khoa học hiểu cách các tế bào thần kinh giao tiếp và hoạt động não chuyển thành hành vi và nhận thức như thế nào.
Advances in neurophysiology have led to new treatments for neurological disorders such as epilepsy and Parkinson ’s disease.
Những tiến bộ trong sinh lý học thần kinh đã dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các rối loạn thần kinh như động kinh và bệnh Parkinson.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store