Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Neuroscientist
01
nhà thần kinh học, chuyên gia thần kinh học
a scientist who studies the structure, function, and disorders of the nervous system, including the brain and spinal cord
Các ví dụ
The neuroscientist conducted experiments to investigate the effects of dopamine on decision-making.
Nhà thần kinh học đã tiến hành các thí nghiệm để điều tra ảnh hưởng của dopamine đến việc ra quyết định.
Neuroscientists use advanced imaging techniques to map brain activity during different cognitive tasks.
Các nhà thần kinh học sử dụng kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để lập bản đồ hoạt động của não trong các nhiệm vụ nhận thức khác nhau.



























