Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nervous breakdown
/nˈɜːvəs bɹˈeɪkdaʊn/
/nˈɜːvəs bɹˈeɪkdaʊn/
Nervous breakdown
01
suy nhược thần kinh, khủng hoảng tinh thần
a period of overwhelming mental or emotional distress that occurs suddenly
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suy nhược thần kinh, khủng hoảng tinh thần