Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nerve-wracking
Các ví dụ
Waiting for the exam results was nerve-wracking for the students.
Chờ đợi kết quả thi là căng thẳng đối với các sinh viên.
The nerve-wracking suspense in the thriller movie had the audience on the edge of their seats.
Sự hồi hộp căng thẳng trong bộ phim kinh dị khiến khán giả ngồi trên mép ghế.



























