LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nerve-wracking
/nˈɜːvɹˈakɪŋ/
/nˈɜːvɹˈækɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nerve-wracking"
nerve-wracking
TÍNH TỪ
01
gây căng thẳng
causing extreme anxiety, stress, or tension
nerve-racking
stressful
trying
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App