Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nectarine
01
quả xuân đào, quả đào trơn
a peach-like fruit with smooth yellow and red skin
Các ví dụ
I love biting into a juicy nectarine on a hot summer day.
Tôi thích cắn vào một quả xuân đào mọng nước vào một ngày hè nóng nực.
Nectarines can be used in various culinary creations, from pies and tarts to jams and chutneys.
Quả xuân đào có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ bánh pie và bánh tart đến mứt và chutney.
02
xuân đào, đào trơn
variety or mutation of the peach bearing fruit with smooth skin and (usually) yellow flesh



























