Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Necropolis
01
khu nghĩa địa lớn, nghĩa trang cổ
a large cemetery or burial ground, often located in an old city or town
Các ví dụ
Exploring the sprawling necropolis, archaeologists discovered ancient artifacts and beautifully crafted sarcophagi.
Khám phá khu nghĩa địa rộng lớn, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra các hiện vật cổ xưa và những chiếc quách được chế tác đẹp mắt.
Visitors marveled at the intricate carvings and towering monuments in the necropolis, a testament to the rich history of the civilization.
Du khách kinh ngạc trước những tác phẩm chạm khắc phức tạp và những tượng đài cao vút trong khu nghĩa trang, một minh chứng cho lịch sử phong phú của nền văn minh.



























