Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Navy blue
Các ví dụ
Navy blue is a popular color for formal attire.
Xanh navy là một màu sắc phổ biến cho trang phục chính thức.
The bridesmaids all wore dresses in navy blue.
Tất cả các phù dâu đều mặc váy màu xanh navy.
navy blue
01
xanh navy, xanh đậm
having a very dark blue color like the deep sea
Các ví dụ
The walls of the room were painted with a calming navy blue tint.
Các bức tường của căn phòng được sơn bằng màu xanh navy êm dịu.
His suit jacket was navy blue, his favorite color.
Áo khoác vest của anh ấy có màu xanh navy, màu sắc yêu thích của anh ấy.



























