LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Navy blue
/nˈeɪvi blˈuː/
/nˈeɪvi blˈuː/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "navy blue"
Navy blue
DANH TỪ
01
xanh hải quân
, xanh đậm
a very dark shade of blue, often associated with uniforms of the navy
navy
navy blue
TÍNH TỪ
01
màu xanh hải quân
, xanh nước biển đậm
having a very dark blue color like the deep sea
navy blue
n
Ví dụ
His
suit
jacket
was
navy blue
,
his
favorite
color
.
The
school
uniform
included
a
navy blue
jumper
worn
over
a
white
blouse
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App