naughtily
naugh
ˈnɔ:
naw
ti
ti
ly
li
li
British pronunciation
/nˈɔːtɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "naughtily"trong tiếng Anh

naughtily
01

nghịch ngợm, tinh nghịch

in a disobedient, playful, or mildly improper manner
example
Các ví dụ
The toddler giggled naughtily after scribbling on the wall.
Đứa trẻ cười nghịch ngợm sau khi vẽ nguệch ngoạc lên tường.
She naughtily peeked at her birthday presents before the party.
Cô ấy tinh nghịch liếc nhìn những món quà sinh nhật của mình trước bữa tiệc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store