Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Narc
01
một cảnh sát ma túy, một đặc vụ chống ma túy
a police officer or federal agent working on illegal narcotics control
Các ví dụ
A narc showed up at the party last night.
Một cảnh sát ma túy đã xuất hiện tại bữa tiệc tối qua.
The narc has been watching that corner for weeks.
Cảnh sát ma túy đã theo dõi góc đó trong nhiều tuần.



























