Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Narcissism
Các ví dụ
Narcissism is a personality trait characterized by an exaggerated sense of self-importance and a constant need for admiration from others.
Chứng tự ái là một đặc điểm tính cách được đặc trưng bởi cảm giác tự quan trọng quá mức và nhu cầu liên tục được ngưỡng mộ từ người khác.
The narcissism of the protagonist was evident in his constant boasting and need for attention.
Chứng tự yêu bản thân của nhân vật chính thể hiện rõ qua việc khoe khoang liên tục và nhu cầu được chú ý.
Cây Từ Vựng
narcissism
narciss



























