Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
naively
01
ngây thơ, một cách ngây thơ
in a way that shows a lack of experience, wisdom, or judgment
Các ví dụ
He naively trusted the company to honor its promises.
Anh ấy đã ngây thơ tin tưởng công ty sẽ thực hiện lời hứa của mình.
She naively assumed that everyone in the group had good intentions.
Cô ấy ngây thơ cho rằng mọi người trong nhóm đều có ý định tốt.
Cây Từ Vựng
naively
naive



























