Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
multicellular
01
đa bào, nhiều tế bào
having more than one cell
Các ví dụ
Multicellular organisms are made up of more than one cell.
Các sinh vật đa bào được tạo thành từ nhiều hơn một tế bào.
Humans are multicellular organisms composed of trillions of cells.
Con người là những sinh vật đa bào được cấu tạo từ hàng nghìn tỷ tế bào.



























