muffled
mu
ˈmə
ffled
fəld
fēld
British pronunciation
/mˈʌfə‍ld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "muffled"trong tiếng Anh

muffled
01

bị bóp nghẹt, bị làm dịu đi

having a sound that is muted, subdued, or dampened
example
Các ví dụ
The distant thunder had a muffled quality, indicating the storm was still far away.
Tiếng sấm xa xa có chất lượng bị bóp nghẹt, cho thấy cơn bão vẫn còn ở xa.
The musician played a muffled melody on the piano, creating a subdued atmosphere.
Nhạc sĩ chơi một giai điệu bị bóp nghẹt trên piano, tạo ra một bầu không khí trầm lắng.
02

bị bóp nghẹt, được bọc kín

wrapped, covered, or concealed, often for protection, warmth, or secrecy
example
Các ví dụ
The child lay in a muffled blanket to keep warm.
Đứa trẻ nằm trong một chiếc chăn bịt kín để giữ ấm.
He carried the muffled documents carefully in his bag.
Anh ấy đã cẩn thận mang những tài liệu bị bọc kín trong túi của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store