Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
morose
01
u sầu, ảm đạm
having a sullen, gloomy, or pessimistic disposition
Các ví dụ
After receiving disappointing news, he became morose and withdrew from social interactions.
Sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng, anh ấy trở nên ủ rũ và rút lui khỏi các tương tác xã hội.
Despite attempts to cheer him up, his morose demeanor persisted throughout the day.
Mặc dù có những nỗ lực để làm anh ấy vui lên, thái độ ủ rũ của anh ấy vẫn kéo dài suốt cả ngày.
Cây Từ Vựng
morosely
moroseness
morose



























