moronic
mo
mɔ:
maw
ro
ˈrɑ:
raa
nic
nɪk
nik
British pronunciation
/mɔːɹˈɒnɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "moronic"trong tiếng Anh

moronic
01

ngu ngốc, đần độn

characterized by extreme foolishness, lack of intelligence, or absurdity
example
Các ví dụ
Making moronic comments during the important meeting, he jeopardized his credibility with the team.
Đưa ra những bình luận ngớ ngẩn trong cuộc họp quan trọng, anh ta đã làm tổn hại đến uy tín của mình với đội.
Her moronic attempt to fix the computer issue without any knowledge of technology only made the problem worse.
Nỗ lực ngớ ngẩn của cô ấy để khắc phục sự cố máy tính mà không có bất kỳ kiến thức nào về công nghệ chỉ làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store