Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Moola
Các ví dụ
I ca n't hit the mall today; I 'm out of moola.
Tôi không thể đến trung tâm mua sắm hôm nay; tôi hết tiền rồi.
She 's saving her moola for a big trip next summer.
Cô ấy đang tiết kiệm tiền của mình cho một chuyến đi lớn vào mùa hè tới.



























