Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
month-long
Các ví dụ
They organized a month-long festival celebrating local culture and traditions.
Họ đã tổ chức một lễ hội kéo dài một tháng để kỷ niệm văn hóa và truyền thống địa phương.
She embarked on a month-long journey across Europe to explore various cities.
Cô ấy bắt đầu một chuyến đi kéo dài một tháng khắp châu Âu để khám phá các thành phố khác nhau.



























