Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Monograph
Các ví dụ
Libraries often house monographs that delve deep into niche subjects, providing invaluable resources for researchers.
Thư viện thường chứa các chuyên khảo đi sâu vào các chủ đề hẹp, cung cấp nguồn tài liệu vô giá cho các nhà nghiên cứu.
The professor 's monograph on ancient Roman pottery is considered a seminal work in the field.
Chuyên khảo của giáo sư về đồ gốm La Mã cổ đại được coi là một tác phẩm mở đường trong lĩnh vực này.
Cây Từ Vựng
monograph
graph



























