Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Monocracy
01
chế độ độc tài, sự cai trị bởi một người
a system of governance where a singular authority rules without any legal or oppositional constraints
Các ví dụ
Critics argue that under the guise of stability, the leader 's monocracy suppressed basic human rights.
Các nhà phê bình cho rằng dưới vỏ bọc ổn định, chế độ độc tài của nhà lãnh đạo đã đàn áp các quyền con người cơ bản.
In history class, students learned about the dangers of monocracy and the importance of checks and balances.
Trong lớp học lịch sử, học sinh đã học về sự nguy hiểm của chế độ độc tài và tầm quan trọng của kiểm soát và cân bằng.



























